Visa Han Quoc /visa Hàn Quốc/ Visa Du Học Hàn Quốc

visa han quoc /visa hàn quốc/ visa du học Hàn Quốc

Thị thực (visa) là một loại giấy tờ do chính phủ cấp để cho phép công dân của một quốc gia nhập cảnh hoặc lưu trú tạm thời trong một quốc gia khác.

Visa hàn quốc/ visa han quoc / visa du học Hàn Quốc  thường được gắn vào hộ chiếu của người xin và thường có thời hạn cụ thể, quy định số ngày hoặc tháng mà người đó có thể nhập cảnh hoặc lưu trú trong quốc gia đó.

Xem thêm tại wikipedia thị  thực (visa) là gìgì?

Quy định về visa han quoc /visa hàn quốc/ visa du học Hàn Quốc thường khác nhau tùy theo quốc gia và mục đích của việc nhập cảnh. Có nhiều loại thị thực, bao gồm thị thực du lịch, thị thực học tập, thị thực làm việc, thị thực thương mại, và nhiều loại khác. Để có thể xin thị thực, người nộp đơn thường cần phải tuân thủ các quy trình và yêu cầu cụ thể, bao gồm việc điền đơn xin, cung cấp tài liệu hợp lệ và trả phí xin thị thực.

Danh sách các mục đích nhập cảnh phổ biến và các loại Visa hàn quốc/ visa han quoc  tương ứng:

  1. Du lịch (chuyến thăm ngắn hạn):
    • Loại visa: Du lịch/Quá cảnh chung (B-2-1), Du lịch/Quá cảnh (Jeju) (B-2-2), Du lịch thông thường (C-3-9).
  2. Việc làm chuyên nghiệp:
    • Loại visa: Visa thương mại (chung) (C-3-4), Visa thương mại (Hiệp định) (C-3-5), Visa thương mại (Được tài trợ) (C-3-6).
  3. Đầu tư:
    • Loại visa: Visa kết hôn (F-6-1), Visa kết hôn (F-6-2).
  4. Thăm việc làm:
    • Loại visa: Visa thương mại (chung) (C-3-4), Visa thương mại (Hiệp định) (C-3-5), Visa thương mại (Được tài trợ) (C-3-6).
  5. Nước mềm:
    • Loại visa: Du lịch thông thường (C-3-9).
  6. Chăm sóc trị liệu:
    • Loại visa: Du lịch chữa bệnh (C-3-3), Điều trị và Phục hồi (G-1-10).
  7. Nơi cư trú:
    • Loại visa: Visa kết hôn (F-6-1), Visa kết hôn (F-6-2).
  8. Quản lý thương mại:
    • Loại visa: Visa thương mại (chung) (C-3-4), Visa thương mại (Hiệp định) (C-3-5), Visa thương mại (Được tài trợ) (C-3-6).
  9. Thăm gia đình / Sống chung:
    • Loại visa: Visa kết hôn (F-6-1), Visa kết hôn (F-6-2).
  10. Việc làm không chuyên nghiệp:
    • Loại visa: Visa kết hôn (F-6-1), Visa kết hôn (F-6-2).
  11. Du học / Đào tạo ngôn ngữ:
    • Loại visa: Bằng cao đẳng (D-2-1), Bằng cử nhân (D-2-2), Bằng Thạc sĩ (D-2-3), Bằng tiến sĩ (D-2-4).
  12. Báo cáo / Tôn giáo:
    • Loại visa: Visa hoạt động báo chí – tôn giáo (C1), Visa hoạt động báo chí – tôn giáo (D5).
  13. Người Hàn Quốc ở nước ngoài:
    • Loại visa: Du lịch Hàn Quốc (người Hàn Quốc ở nước ngoài) (C-3-8).
  14. Nhập cư kết hôn:
    • Loại visa: Visa kết hôn (F-6-1), Visa kết hôn (F-6-2).
  15. Ngoại giao và các vấn đề công cộng:
    • Loại visa: Ngoại giao (A1), Ngoại giao (A2).

Các loại visa han quoc /visa hàn quốc/ visa du học Hàn Quốc  được phân loại theo mục đích nhập cảnh:

  1. Miễn thị thực và quá cảnh:
    • B-1: Dành cho công dân của một quốc gia có thỏa thuận miễn thị thực với Hàn Quốc hoặc những người có kế hoạch tham gia vào các hoạt động theo thỏa thuận.
  2. Chuyến thăm ngắn hạn:
    • C-3-1: Visa ngắn hạn chung dành cho các mục đích như tham dự hội nghị, sự kiện, hoạt động đào tạo, trau dồi kỹ năng tại Hàn Quốc.
    • C-3-2: Visa lịch theo đoàn dành cho nhóm người du lịch hoặc trao đổi mua bán nhỏ, được bảo lãnh bởi một công ty du lịch.
    • C-3-4: Visa thương mại chung dành cho những người dự định lưu trú ngắn hạn tại Hàn Quốc với mục đích điều tra thị trường, hợp tác công việc, thương mại.
    • C-3-5: Visa thương mại theo thỏa thuận dành cho những người có kế hoạch kinh doanh ngắn hạn theo thỏa thuận với Hàn Quốc.
    • C-3-8: Visa du lịch Hàn Quốc dành cho người Hàn Quốc nhưng đang sinh sống và có quốc tịch nước ngoài, dưới 60 tuổi.
    • C-3-9: Visa du lịch thông thường cho người nhập cảnh Hàn Quốc với mục đích du lịch, kỳ nghỉ hoặc giải trí, vui chơi.
  3. Visa du học:
    • D-2-1: Visa dành cho sinh viên cao đẳng.
    • D-2-2: Visa dành cho sinh viên học chuyên ngành hệ đại học.
    • D-2-3: Visa dành cho sinh viên học thạc sĩ.
    • D-2-4: Visa dành cho nghiên cứu sinh tiến sĩ.
    • D-2-5: Visa dành cho nghiên cứu sinh.
    • D-2-6: Visa dành cho sinh viên hệ trao đổi.
  4. Visa làm việc chuyên nghiệp:
    • C-4: Visa làm việc ngắn hạn.
    • D-10-1: Visa tìm việc.
    • E-1 đến E-7: Visa dành cho các chuyên gia, nghệ sĩ, vận động viên, và người có khả năng đặc biệt làm việc tại Hàn Quốc.
  5. Visa điều trị y tế:
    • C-3-3: Visa du lịch chữa bệnh.
    • G-1-10: Visa điều trị và phục hồi.
  6. Visa hoạt động báo chí – tôn giáo:
    • C1: Visa đưa tin ngắn hạn.
    • D5: Visa đưa tin dài hạn.
    • D6: Visa hoạt động tôn giáo.
  7. Visa ngoại giao:
    • A1: Visa ngoại giao cho thành viên cơ quan lãnh sự hoặc phái đoàn ngoại giao.
    • A2: Visa ngoại giao cho viên chức làm việc cho tổ chức quốc tế hoặc chính phủ nước ngoài.
  8. Visa kết hôn:
    • F-6-1: Visa dành cho vợ hoặc chồng của công dân Hàn Quốc.
    • F-6-2: Visa dành cho người ly hôn với công dân Hàn Quốc và có con chung.

Đây chỉ là một số loại visa phổ biến và không bao gồm tất cả các loại visa Hàn Quốc. Các loại visa này có yêu cầu và điều kiện cụ thể, cần phải tuân thủ theo quy định của Đại sứ quán Hàn Quốc khi nộp đơn xin visa.

Các loại Visa hàn quốc/ visa han quoc / visa du học Hàn Quốc được phân loại theo thời hạn nhập cảnh:

  1. Visa Hàn Quốc 3 tháng (visa ngắn hạn):
    • Loại visa cho phép bạn nhập cảnh vào Hàn Quốc trong thời gian 3 tháng kể từ ngày cấp visa.
    • Thường loại visa này chỉ cho phép bạn nhập cảnh 1 lần vào Hàn Quốc.
  2. Visa Hàn Quốc 6 tháng:
    • Loại visa cho phép bạn nhập cảnh 1 hoặc 2 lần vào Hàn Quốc trong thời gian 6 tháng kể từ ngày cấp visa.
  3. Visa Hàn Quốc 5 năm (visa đại đô thị):
    • Loại visa cho phép bạn nhập cảnh nhiều lần vào Hàn Quốc trong thời hạn 5 năm kể từ ngày cấp visa.
  4. Visa Hàn Quốc 10 năm:
    • Loại visa cho phép bạn nhập cảnh nhiều lần vào Hàn Quốc trong thời hạn 10 năm kể từ ngày cấp visa.

Lưu ý rằng, bạn cần nhập cảnh vào Hàn Quốc trong thời hạn được cấp của visa. Trong trường hợp visa đã hết hạn và bạn muốn nhập cảnh vào Hàn Quốc, bạn sẽ phải xin lại visa mới.

Đối với du học sinh, các loại visa phổ biến mà họ có thể xin bao gồm: visa han quoc /visa hàn quốc/ visa du học Hàn Quốc

  1. Visa du học:
    • Loại visa: Bằng cao đẳng (D-2-1), Bằng cử nhân (D-2-2), Bằng Thạc sĩ (D-2-3), Bằng tiến sĩ (D-2-4).
  2. Visa thực tập sinh tiếng Hàn:
    • Loại visa: Thực tập sinh tiếng Hàn (D-4-1).
  3. Các loại visa đào tạo chuyên ngành:
    • Loại visa: Sinh viên trao đổi (D-2-6), Thực tập sinh ngoại ngữ (D-4-7), Học sinh (Tiểu học, THCS, THPT) (D-4-3).

Những loại visa này cho phép du học sinh nhập cảnh và học tập ở Hàn Quốc theo các chương trình và mục đích khác nhau, từ học chuyên ngành đến tham gia các khóa học tiếng Hàn và trải nghiệm văn hóa.

Nếu có nhu cầu về du học hãy xem thêm tại đây nhé!

Du học Hàn Quốc

Phân loại thị thực:

Thị thực du học Hàn Quốc được phân loại theo các hệ đào tạo chính sau:

  1. Hệ Tiếng: Dành cho những người muốn du học Hàn Quốc để học tiếng Hàn. Thường thì các trường đại học hoặc trung tâm giáo dục ngôn ngữ sẽ cung cấp chương trình này.
  2. Đại Học (ĐH): Dành cho những sinh viên muốn theo học các ngành học đại học tại các trường đại học Hàn Quốc. Các sinh viên nộp đơn vào các trường đại học thông qua chương trình du học ĐH.
  3. Sau Đại Học: Đối với những người muốn học thạc sĩ, tiến sĩ hoặc các chương trình học cao hơn sau khi đã hoàn thành bằng cử nhân. Thông thường, sinh viên sẽ nộp đơn trực tiếp vào các trường sau đại học.
  4. Học Nghề: Dành cho những người muốn học các khóa học nghề, chuyên ngành cụ thể tại các trường cao đẳng hoặc các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

Các yêu cầu và quy trình xin thị thực có thể thay đổi tùy theo từng loại hình du học và quy định của chính phủ Hàn Quốc. Để biết thông tin cụ thể và cập nhật nhất, bạn nên tham khảo tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc tại địa phương của bạn.

Hiệu lực thị thực:

Thị thực có thời hạn từ 6 tháng đến 2 năm tùy thuộc vào loại hình du học.

thông thường hiệu lực của thị thực du học Hàn Quốc thường dao động từ 6 tháng đến 2 năm tùy thuộc vào loại hình du học và theo quy định của cơ quan cấp thị thực. Trong thời gian này, người du học có thể nhập cảnh và lưu trú tại Hàn Quốc để tham gia vào chương trình học tập mà họ đã đăng ký. Đối với các trường hợp muốn tiếp tục lưu trú sau khi hết hạn thị thực, thường cần phải gia hạn thị thực hoặc làm thủ tục chuyển đổi thị thực sang loại khác (nếu có thể).

  1. Hộ khẩu và hướng dẫn xin thị thực: Các bạn có hộ khẩu ở các tỉnh, thành ngoài Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM cần đọc kỹ hướng dẫn khi xin thị thực và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ.

khi các bạn có hộ khẩu ở các tỉnh, thành ngoài Hà Nội, Đà Nẵng và TP.HCM muốn xin thị thực du học Hàn Quốc, việc đọc kỹ hướng dẫn và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ là rất quan trọng. Thông thường, quy trình xin thị thực có thể khá phức tạp và đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận.

Một số điểm bạn cần lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ xin thị thực, visa han quoc /visa hàn quốc

  1. Hướng dẫn chính thức: Đọc kỹ hướng dẫn xin thị thực trên trang web chính thức của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Việt Nam. Hướng dẫn này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các bước cần thực hiện, các loại hình thị thực, và các yêu cầu cụ thể về hồ sơ.
  2. Chuẩn bị hồ sơ: Chuẩn bị hồ sơ theo đúng yêu cầu của cơ quan cấp thị thực. Đảm bảo rằng bạn có đủ các tài liệu và thông tin cần thiết như hộ chiếu, ảnh hồ sơ, bằng cấp, giấy tờ tài chính, và các giấy tờ khác nếu được yêu cầu.
  3. Thời gian xử lý: Lưu ý về thời gian xử lý hồ sơ. Thường thì quá trình xin thị thực có thể mất một khoảng thời gian nhất định, do đó bạn cần lên kế hoạch đảm bảo rằng thời gian xử lý hồ sơ không gây ảnh hưởng đến kế hoạch du học của bạn.
  4. Liên hệ và hỏi đáp: Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về quy trình xin thị thực hoặc yêu cầu hồ sơ, đừng ngần ngại liên hệ với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc để được giải đáp.

Lưu ý rằng các quy định và yêu cầu có thể thay đổi theo thời gian và tùy từng trường hợp cụ thể, do đó, việc kiểm tra thông tin mới nhất trước khi nộp hồ sơ là rất quan trọng.

Gia hạn và chuyển đổi thị thực visa han quoc /visa hàn quốc

Du học sinh cần gia hạn hoặc chuyển đổi thị thực khi hiệu lực của thị thực cũ gần hết. Khi hiệu lực của thị thực gần hết, du học sinh cần thực hiện các thủ tục gia hạn hoặc chuyển đổi thị thực để tiếp tục lưu trú hợp pháp tại Hàn Quốc. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi thực hiện quy trình này:

  1. Gia hạn thị thực: Nếu bạn muốn tiếp tục lưu trú ở Hàn Quốc nhưng thời hạn của thị thực đã gần hết, bạn cần nộp đơn xin gia hạn thị thực trước khi thị thực cũ hết hiệu lực. Thông thường, quy trình gia hạn yêu cầu bạn nộp đơn đăng ký, hồ sơ và các giấy tờ liên quan tại cơ quan chức năng (thường là cục xuất nhập cảnh) và chờ thông báo kết quả.
  2. Chuyển đổi thị thực: Nếu bạn muốn thay đổi loại hình thị thực hoặc mục đích lưu trú (ví dụ: từ du học sang làm việc), bạn cần thực hiện thủ tục chuyển đổi thị thực. Quy trình này có thể khá phức tạp và yêu cầu bạn cung cấp các giấy tờ và thông tin mới phù hợp với mục đích lưu trú mới.
  3. Thời gian xử lý: Như trong trường hợp xin thị thực ban đầu, việc gia hạn hoặc chuyển đổi thị thực cũng có thể mất một khoảng thời gian nhất định. Do đó, bạn cần lên kế hoạch đảm bảo rằng thời gian xử lý hồ sơ không gây ảnh hưởng đến kế hoạch lưu trú của bạn.
  4. Liên hệ với cơ quan chức năng: Đảm bảo bạn liên hệ trực tiếp với cơ quan chức năng (thường là cục xuất nhập cảnh) để biết thông tin chi tiết về quy trình gia hạn hoặc chuyển đổi thị thực, bao gồm các yêu cầu hồ sơ cụ thể và thời gian xử lý.

Lưu ý rằng việc gia hạn hoặc chuyển đổi thị thực là rất quan trọng để du học sinh duy trì tình trạng lưu trú hợp pháp tại Hàn Quốc và tránh bị phạt hoặc các biện pháp pháp lý khác từ cơ quan chức năng.

Khám sức khỏe:

Khám sức khỏe là bắt buộc và cần được thực hiện tại các cơ sở y tế được công nhận. Khám sức khỏe là một phần quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho việc du học tại Hàn Quốc và thường là bắt buộc đối với các du học sinh. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về quá trình khám sức khỏe:

  1. Yêu cầu khám sức khỏe: Trước khi được cấp thị thực du học, các du học sinh thường phải đi khám sức khỏe để đảm bảo họ đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe của Hàn Quốc.
  2. Cơ sở y tế công nhận: Quá trình khám sức khỏe cần được thực hiện tại các cơ sở y tế được công nhận bởi chính phủ Hàn Quốc. Thông thường, các đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Hàn Quốc sẽ cung cấp danh sách các cơ sở y tế này cho du học sinh.
  3. Nội dung khám sức khỏe: Quá trình khám sức khỏe thường bao gồm một loạt các kiểm tra để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của du học sinh, bao gồm kiểm tra y tế, xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, kiểm tra thị lực, kiểm tra thính lực và kiểm tra các bệnh truyền nhiễm.
  4. Kết quả và báo cáo: Sau khi hoàn thành quá trình khám sức khỏe, du học sinh sẽ nhận được kết quả và báo cáo từ cơ sở y tế. Kết quả này sẽ được sử dụng khi nộp hồ sơ xin thị thực.
  5. Thời gian và chi phí: Quá trình khám sức khỏe có thể mất một khoảng thời gian nhất định và có chi phí tương ứng. Du học sinh cần lên kế hoạch và chuẩn bị trước để hoàn thành quá trình này.

Việc khám sức khỏe không chỉ là yêu cầu của Hàn Quốc mà còn giúp đảm bảo sức khỏe và an toàn của du học sinh trong quá trình học tập và sinh sống tại đất nước mới.

Chứng minh tài chính:

Du học sinh cần chứng minh tài chính thông qua sổ tiết kiệm hoặc sổ đóng băng có số dư phù hợp với yêu cầu của trường. Chứng minh tài chính là một phần quan trọng trong quá trình xin thị thực du học Hàn Quốc. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về quy trình này:

  1. Yêu cầu về số dư tài khoản: Trường đại học Hàn Quốc yêu cầu du học sinh cung cấp bằng chứng về khả năng tài chính của họ để duy trì cuộc sống và chi phí học tập tại Hàn Quốc. Số dư tài khoản trong sổ tiết kiệm hoặc sổ đóng băng cần phải đủ để cover các chi phí phát sinh trong suốt thời gian học.
  2. Loại hình tài khoản: Các trường thường yêu cầu du học sinh cung cấp bằng chứng về số dư trong sổ tiết kiệm hoặc sổ đóng băng. Đây là những loại tài khoản mà số dư không thể rút ra trong một khoảng thời gian nhất định hoặc chỉ có thể rút ra một phần nhỏ.
  3. Số dư phù hợp: Số dư tài khoản cần phải đủ để cover các chi phí như học phí, sinh hoạt phí, chi phí sinh sống, bảo hiểm và các chi phí khác phát sinh trong suốt thời gian du học.
  4. Chứng minh và xác thực: Du học sinh cần cung cấp các tài liệu chứng minh về số dư trong tài khoản của họ, và các tài liệu này cần được xác thực và dịch sang tiếng Hàn (nếu cần) trước khi nộp hồ sơ xin thị thực.
  5. Thời gian hiệu lực: Số dư tài khoản cần phải được chứng minh ở mức độ đủ và duy trì trong thời gian yêu cầu, thường là trước và sau khi nhập học.

Chứng minh tài chính là một phần quan trọng giúp đảm bảo rằng du học sinh có đủ khả năng tài chính để duy trì cuộc sống và học tập tại Hàn Quốc mà không gặp khó khăn về tài chính.

Yêu cầu ngoại ngữ:

Yêu cầu về ngoại ngữ (tiếng Hàn) phụ thuộc vào hệ đào tạo, nhưng việc thành thạo tiếng Hàn sẽ mở ra nhiều cơ hội và thuận lợi hơn cho du học sinh. Yêu cầu về ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Hàn, có thể phụ thuộc vào hệ đào tạo cụ thể mà du học sinh muốn tham gia. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về yêu cầu về ngoại ngữ khi xin thị thực du học Hàn Quốc:

  1. Yêu cầu cụ thể: Một số trường đại học Hàn Quốc có yêu cầu cụ thể về trình độ tiếng Hàn của du học sinh, đặc biệt là đối với các chương trình học bằng tiếng Hàn. Yêu cầu này có thể liên quan đến việc đạt được một mức độ nhất định trong các kỳ thi tiếng Hàn như TOPIK (Test of Proficiency in Korean) hoặc các kỳ thi tương đương.
  2. Lợi ích của việc thành thạo tiếng Hàn: Dù không phải tất cả các chương trình đều yêu cầu sự thành thạo hoàn toàn tiếng Hàn, việc có trình độ tiếng Hàn tốt sẽ mở ra nhiều cơ hội và thuận lợi hơn cho du học sinh. Nó không chỉ giúp du học sinh hiểu và hòa nhập vào môi trường học tập và sinh sống tại Hàn Quốc một cách dễ dàng hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm cơ hội việc làm sau này.
  3. Các tài liệu và thông tin liên quan: Du học sinh nên kiểm tra kỹ yêu cầu về ngoại ngữ của trường mình định xin học để chuẩn bị một cách kỹ lưỡng. Thông tin về yêu cầu tiếng Hàn thường có trên trang web chính thức của trường hoặc trong tài liệu hướng dẫn cho du học sinh quốc tế.
  4. Các khóa học tiếng Hàn: Nếu du học sinh cần cải thiện trình độ tiếng Hàn của mình, họ có thể xem xét việc tham gia vào các khóa học tiếng Hàn tại các trung tâm giáo dục hoặc trường đại học ở quốc gia của mình trước khi sang Hàn Quốc.

Tóm lại, việc thành thạo tiếng Hàn có thể là một lợi thế quan trọng giúp du học sinh tận dụng tối đa trải nghiệm học tập và sinh sống tại Hàn Quốc.

 

Chọn trường phù hợp:

Du học sinh cần xem xét và chọn trường phù hợp với điều kiện tài chính và mục tiêu học tập. Việc chọn trường phù hợp là một quyết định quan trọng đối với du học sinh. Dưới đây là một số điểm cần xem xét khi chọn trường du học:

  1. Ngành học và chương trình: Đầu tiên, du học sinh cần xem xét các ngành học và chương trình mà trường đó cung cấp có phù hợp với mục tiêu học tập và sở thích của mình không. Họ cần kiểm tra xem trường có cung cấp các ngành học mà họ quan tâm không và liệu chương trình học có phù hợp với nhu cầu học tập và sự phát triển cá nhân của họ không.
  2. Học phí và chi phí sinh hoạt: Du học sinh cần xem xét khả năng tài chính của mình để chọn trường có học phí và chi phí sinh hoạt phù hợp. Họ cần tính toán cẩn thận các chi phí bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt, chi phí ăn ở, chi phí y tế, và chi phí về vận chuyển và du lịch.
  3. Vị trí địa lý: Vị trí địa lý của trường cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Du học sinh cần xem xét vị trí của trường đối với tiện ích như gần các trung tâm thành phố lớn, gần bến xe, gần các cơ sở y tế và tiện ích khác.
  4. Hỗ trợ cho du học sinh: Một số trường có các chương trình hỗ trợ đặc biệt cho du học sinh như hỗ trợ tài chính, dịch vụ hỗ trợ về visa và giấy tờ, cũng như các dịch vụ hỗ trợ về học tập và sự phát triển cá nhân.
  5. Danh tiếng và chất lượng giáo dục: Cuối cùng, du học sinh cần xem xét danh tiếng và chất lượng giáo dục của trường. Họ có thể tìm hiểu thông tin này từ các báo cáo đánh giá trường, xếp hạng trường, cũng như từ những câu chuyện và phản hồi của sinh viên hiện tại và cựu sinh viên.

Tóm lại, việc chọn trường phù hợp là một quá trình quan trọng và đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng từ phía du học sinh, đảm bảo rằng họ có thể tận dụng tối đa trải nghiệm học tập và sinh sống ở nước ngoài.

 

Loại hình nhà thuê:

Có nhiều loại hình nhà thuê như ký túc xá, goshiwon, one-room, nhà trọ, chung cư… Khi du học ở Hàn Quốc, du học sinh có nhiều lựa chọn về loại hình nhà thuê. Dưới đây là một số loại phổ biến:

  1. Ký túc xá (Dormitory): Đây là lựa chọn phổ biến cho sinh viên đại học. Ký túc xá thường được quản lý bởi trường và cung cấp các phòng ở chung với các sinh viên khác. Các tiện ích như phòng tắm chung, nhà bếp chung và khu vực sinh hoạt chung có thể được cung cấp.
  2. Goshiwon: Goshiwon là phòng trọ nhỏ và tiện lợi, thường được thuê bởi sinh viên hoặc người lao động. Phòng goshiwon thường nhỏ, với diện tích từ 5 đến 10 mét vuông, có thể bao gồm một giường, bàn học, tủ lạnh nhỏ và phòng tắm riêng.
  3. One-room (Officetel): Đây là các căn hộ nhỏ đa năng với diện tích từ khoảng 20 đến 40 mét vuông. Các one-room thường có một không gian sống chung với phòng ngủ, phòng bếp nhỏ và phòng tắm.
  4. Nhà trọ (Gositel): Tương tự như goshiwon, nhà trọ là một lựa chọn phổ biến cho sinh viên và người lao động. Nhà trọ thường cung cấp các phòng nhỏ với các tiện ích cơ bản như giường, bàn học và phòng tắm chung.
  5. Chung cư (Apartment): Đối với những du học sinh có ngân sách lớn hơn, việc thuê chung cư là một lựa chọn. Chung cư thường có các căn hộ lớn hơn với nhiều tiện ích như phòng ngủ riêng, phòng khách, phòng bếp và phòng tắm riêng.

Mỗi loại hình nhà thuê có những ưu và nhược điểm riêng, và sự lựa chọn cuối cùng thường phụ thuộc vào ngân sách và sở thích cá nhân của du học sinh.

Quy định làm thêm:

Du học sinh chỉ được phép làm thêm sau 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh và có giới hạn về số giờ làm việc hàng tuần. Quy định về làm thêm cho du học sinh ở Hàn Quốc là như sau:

  1. Thời gian chờ làm thêm: Du học sinh chỉ được phép làm thêm sau khi đã du học ít nhất 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh vào Hàn Quốc.
  2. Giới hạn về số giờ làm việc: Theo quy định, du học sinh được phép làm thêm không quá 20 giờ mỗi tuần trong thời gian học và không hơn 35 giờ mỗi tuần trong kỳ nghỉ hè hoặc đợt nghỉ học dài hơn.
  3. Phải có sự chấp thuận của trường: Để làm thêm, du học sinh cần có sự chấp thuận của trường và phải báo cáo cho cơ quan chính phủ.
  4. Các quy định khác: Ngoài ra, du học sinh cũng cần tuân thủ các quy định khác như không làm việc trong các ngành nghề cấm hoặc không vượt quá số giờ làm thêm quy định.

Việc làm thêm có thể giúp du học sinh kiếm thêm thu nhập và có cơ hội trải nghiệm cuộc sống và văn hóa ở Hàn Quốc, nhưng cũng cần tuân thủ chặt chẽ các quy định và luật lệ để tránh vi phạm và hậu quả pháp lý.

Phương tiện di chuyển:

Phương tiện giao thông công cộng phát triển và rộng khắp, cần làm quen để dễ dàng di chuyển trong nước. Ở Hàn Quốc, hệ thống giao thông công cộng rất phát triển và đa dạng, bao gồm các phương tiện như:

  1. Xe buýt: Hệ thống xe buýt ở Hàn Quốc rất phổ biến và có mạng lưới rộng khắp, kết nối các thành phố lớn, khu vực ngoại ô và các điểm du lịch.
  2. Đường sắt điện ngầm (Subway): Các thành phố lớn như Seoul, Busan, Incheon có hệ thống đường sắt điện ngầm phát triển, tiện lợi và an toàn.
  3. Tàu hỏa (KTX và tàu hỏa khu vực): KTX là một dạng tàu cao tốc kết nối các thành phố lớn như Seoul, Busan và các điểm du lịch quan trọng khác. Ngoài ra, có các tàu hỏa khu vực phục vụ cho các khu vực khác nhau.
  4. Taxi: Taxi ở Hàn Quốc là một phương tiện di chuyển tiện lợi, đặc biệt khi cần di chuyển đến các địa điểm không tiện lợi bằng giao thông công cộng.
  5. Xe đạp công cộng (Bike Sharing): Một số thành phố có dịch vụ chia sẻ xe đạp công cộng, giúp người dân và du khách di chuyển một cách tiết kiệm và thân thiện với môi trường.

Việc làm quen với các phương tiện di chuyển công cộng ở Hàn Quốc sẽ giúp du học sinh dễ dàng đi lại, tiết kiệm thời gian và chi phí, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho việc khám phá và tận hưởng cuộc sống tại đất nước này.

 

Văn hóa:

Hàn Quốc có nhiều nét văn hóa tương đồng với Việt Nam và các trường ĐH thường tổ chức các tiết học trải nghiệm văn hóa.

Hàn Quốc và Việt Nam chia sẻ nhiều nét văn hóa tương đồng và đa dạng, điều này đã tạo ra một sự gần gũi và dễ thích nghi cho du học sinh Việt Nam khi đến Hàn Quốc. Các trường Đại học thường tổ chức các hoạt động, tiết học trải nghiệm văn hóa nhằm giúp sinh viên quốc tế hiểu sâu hơn về văn hóa, lịch sử và truyền thống của đất nước mình đang học.

Các hoạt động trải nghiệm văn hóa thường bao gồm:

  1. Học tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc: Các khóa học tiếng Hàn thường kết hợp với việc học về văn hóa, phong tục, tập quán và ẩm thực của Hàn Quốc.
  2. Tham quan địa điểm lịch sử và văn hóa: Các sinh viên thường được tổ chức đi tham quan các địa điểm lịch sử, di tích và bảo tàng để hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa của Hàn Quốc.
  3. Tham gia các sự kiện văn hóa: Các sự kiện văn hóa như lễ hội truyền thống, hội chợ ẩm thực, hoạt động nghệ thuật thường được tổ chức tại các trường Đại học để sinh viên có cơ hội trải nghiệm và tham gia.
  4. Giao lưu văn hóa với sinh viên quốc tế khác: Việc gặp gỡ, giao lưu với sinh viên quốc tế khác cũng giúp sinh viên hiểu biết và trải nghiệm nhiều nền văn hóa khác nhau.

Những hoạt động này không chỉ giúp sinh viên nắm vững kiến thức về văn hóa Hàn Quốc mà còn tạo ra cơ hội giao lưu, học hỏi và làm quen với các bạn đồng trang lứa đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

 

Du lịch:

Hàn Quốc là điểm đến du lịch phổ biến với cảnh quan thiên nhiên đẹp và ẩm thực phong phú. Du học sinh có thể dễ dàng di chuyển và tham gia các chuyến du lịch nội địa.

Hàn Quốc không chỉ là một điểm đến học tập mà còn là một đất nước đầy sức hút với du khách từ khắp nơi trên thế giới. Dưới đây là một số điểm du lịch phổ biến mà du học sinh có thể khám phá khi ở Hàn Quốc:

  1. Seoul: Thủ đô này sôi động và hiện đại với nhiều điểm tham quan như Cung điện Gyeongbokgung, Cầu Hoàn Kiếm, Tháp N Seoul, khu mua sắm Myeongdong và khu phố cổ Bukchon Hanok.
  2. Busan: Thành phố ven biển nổi tiếng với bãi biển Haeundae, chợ Jagalchi, làng cá Taejongdae và Gamcheon Culture Village.
  3. Jeju Island: Hòn đảo nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp bao gồm Hàn Quốc, núi lửa Hallasan, thác nước Cheonjiyeon và hòn đảo Udo.
  4. Gyeongju: Thành phố cổ kính của Hàn Quốc với nhiều di tích lịch sử và văn hóa như Tháp Cheomseongdae, Đại học Bulguksa, và Quảng trường Tumuli.
  5. Andong: Nơi nổi tiếng với làng Hahoe Folk, một làng cổ truyền thống với những ngôi nhà truyền thống và di tích lịch sử.

Ngoài ra, du học sinh cũng có thể tham gia vào các tour du lịch tự túc hoặc tham gia các tour do trường Đại học tổ chức để khám phá đất nước và văn hóa mới.

Nếu có nhu cầu nguyện vọng Du học hàn Quốc, du học nghề, kỹ sư Hàn quốc…. hãy liên hệ viecngoainuoc.com nhé!

Xin cảm ơn!

Đánh giá post

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào!

Hãy là người đầu tiên nhận xét

*