Câu Nói Tiếng Đức Truyền Năng Lượng Vượt Bậc Cho Giới Trẻ

Câu nói tạo động lực bằng tiếng Đức trong ngày

1 Jede schwierige Situation, die du jetzt meisterst, bleibt dir in der Zukunft erspart. (Dalai Lama) “Mọi tình huống khó khăn mà bạn vượt qua bây giờ sẽ tránh được trong tương lai.”
2 „Stärke wächst nicht aus körperlicher Kraft – vielmehr aus unbeugsamen Willen.“ (Mahatma Gandhi) “Sức mạnh không đến từ sức mạnh thể chất mà đến từ ý chí bất khuất.”
3 „Sei du selbst die Veränderung, die du dir wünschst für diese Welt.“ (Mahatma Gandhi) “Hãy trở thành sự thay đổi mà bạn mong muốn cho thế giới này.”
4 „Auch eine schwere Tür hat nur einen kleinen Schlüssel nötig.“ (Charles Dickens) “Ngay cả một cánh cửa nặng nề cũng chỉ cần một chiếc chìa khóa nhỏ.”
5 „Wer aufhört, besser werden zu wollen, hört auf, gut zu sein.“ (Marie von Ebner-Eschenbach) “Nếu bạn ngừng muốn trở nên tốt hơn, bạn sẽ ngừng trở nên tốt hơn.”
6 „Einen Vorsprung im Leben hat, wer da anpackt, wo die anderen erst einmal reden.“ (John F. Kennedy) “Những người bắt đầu cuộc sống đều có một khởi đầu thuận lợi trong cuộc sống”
7 „Das Geheimnis des Glücks ist die Freiheit. Das Geheimnis der Freiheit aber ist der Mut.“ (Thukydides) “Bí mật của hạnh phúc là tự do. Nhưng bí mật của tự do là lòng dũng cảm.”
8 „Unser Schicksal hängt nicht von den Sternen ab, sondern von unserem Handeln.“ (William Shakespeare) “Số phận của chúng ta không phụ thuộc vào các vì sao mà phụ thuộc vào hành động của chúng ta.”
9 „Die Welt verändert sich durch dein Vorbild, nicht durch deine Meinung.“ (Paulo Coelho) “Thế giới thay đổi qua hành đồng của bạn chứ không phải qua suy nghĩ ​​của bạn.”
10 „Auch aus Steinen, die einem in den Weg gelegt werden, kann man Schönes bauen.“ (Johann Wolfgang von Goethe) “Bạn cũng có thể xây nên những thứ đẹp đẽ từ những viên đá đặt trên đường đi của mình.”

Câu nói bằng tiếng Đức cho một tư duy tích cực

11 „Eine positive Einstellung zu lösbaren Problemen ist bereits der halbe Erfolg.“ (Ernst Ferstl) “Một thái độ tích cực đối với những vấn đề có thể giải quyết được là một nửa thành công.”
12 „Habe keine Angst, das Gute aufzugeben, um das Großartige zu erreichen.“ (John D. Rockefeller) “Đừng ngại từ bỏ điều tốt để đạt được điều vĩ đại”
13 „Nur eines macht dein Traumziel unerreichbar: die Angst vor dem Versagen.“ (Paulo Coelho) “Chỉ có một điều khiến mục tiêu mơ ước của bạn không thể đạt được: nỗi sợ thất bại.”
14 „Verbringe nicht die Zeit mit der Suche nach einem Hindernis. Vielleicht ist keines da.“ (Franz Kafka) “Đừng tốn thời gian tìm kiếm chướng ngại vật. Có lẽ không có đâu.”
15 „Mit Fleiß, mit Mut und festem Willen lässt jeder Wunsch sich endlich stillen.“ (Novalis) “Với sự chăm chỉ, lòng dũng cảm và ý chí kiên định, mọi mong muốn cuối cùng cũng có thể được thỏa mãn.”
16 „Wenn es einen Glauben gibt, der Berge versetzen kann, so ist es der Glaube an die eigene Kraft.“ (Marie von Ebner-Eschenbach) “Nếu có một niềm tin có thể dời núi thì đó là niềm tin vào sức mạnh của chính bạn.”
17 „Suche nicht nach Fehlern, suche nach Lösungen.“ (Henry Ford) “Đừng tìm kiếm sai sót, hãy tìm giải pháp.”
18 „Ob du glaubst etwas erreichen zu können oder nicht – du liegst immer richtig.“ (Henry Ford) “Cho dù bạn nghĩ mình có thể đạt được điều gì đó hay không thì bạn vẫn luôn đúng.”
19 „Auf einfachen Wege schickt man nur die Schwachen.“ (Hermann Hesse) “Chỉ những kẻ yếu mới được đưa đi trên những con đường dễ dàng.”
20 „Gib das, was dir wichtig ist, niemals auf, nur weil es nicht einfach ist.“ (Albert Einstein) “Đừng bao giờ từ bỏ những gì quan trọng với bạn chỉ vì nó không dễ dàng.”

Câu nói tăng tính kiên trì bằng tiếng Đức

21 „Es ist immer zu früh, um aufzugeben.“ (Norman Vincent Peale) “Luôn luôn là quá sớm để từ bỏ.”
22 „Wer kämpft, kann verlieren. Wer nicht kämpft, hat schon verloren.“ (Bertolt Brecht) “Ai đánh có thể thua. Ai không chiến đấu thì đã thua rồi.”
23 „Nicht weil es schwer ist, wagen wir es nicht, sondern weil wir es nicht wagen, ist es schwer.“ (Seneca) “Không phải vì khó nên chúng ta không dám, mà vì chúng ta không dám nên mới khó.”
24 „Auch Wolkenkratzer haben mal ganz unten begonnen.“ (Hanno Nühm) “Ngay cả những tòa nhà chọc trời cũng bắt đầu từ dưới đáy.”
25 „Hindernisse und Schwierigkeiten sind Stufen, auf denen wir in die Höhe steigen.“ (Friedrich Nietzsche) “Trở ngại và khó khăn là những bậc thang giúp chúng ta leo lên cao hơn”
26 „Hab Geduld, alle Dinge sind schwierig, bevor sie einfach werden.“ (Saadi) “Hãy kiên nhẫn, mọi thứ đều khó khăn trước khi chúng trở nên dễ dàng.”
27 „Mit kleinen Hieben fällt man auch große Bäume.“ (Benjamin Franklin) “Với những cú đánh nhỏ, bạn cũng có thể đốn ngã những cây lớn.”
28 „Ein Schiff ist sicherer, wenn es im Hafen liegt. Doch dafür werden Schiffe nicht gebaut.“ (Paulo Coelho) “Con tàu sẽ an toàn hơn khi nó ở trong cảng. Nhưng đó không phải là mục đích người ta chế tạo những con tàu.”
29 „Wenn alles gegen dich zu laufen scheint, erinnere dich daran, dass das Flugzeug gegen den Wind abhebt, nicht mit ihm.“ (Henry Ford) “Khi mọi thứ dường như đang chống lại bạn, hãy nhớ rằng máy bay đang cất cánh ngược chiều gió chứ không phải thuận chiều gió.”
30 „Der stärkste Regen fängt mit Tropfen an.“ (Deutsches Sprichwort) “Mưa lớn luôn bắt đầu bằng những giọt nước.”

Câu nói tạo động lực cho sự thay đổi bằng tiếng Đức

31 „Du kannst einen See nicht dadurch durchqueren, dass du nur dastehst und auf das Wasser schaust.“ (Rabindranath Tagore) “Bạn không thể băng qua hồ chỉ bằng cách đứng và nhìn xuống mặt nước.”
32 „Du musst genau das machen, wovon du glaubst: Das kann man nicht machen.“ (Eleanor Roosevelt) “Bạn phải làm chính xác những gì bạn nghĩ mình không thể làm được.”
33 „Entweder wir finden einen Weg oder wir machen einen.“ (Hannibal Barkas) “Hoặc chúng ta tìm ra cách hoặc chúng ta tạo ra cách.”
34 „Ich kann nicht sagen, ob es besser wird, wenn es anders wird. Aber so viel kann ich sagen: Es muss anders werden, wenn es besser werden soll.“ (Georg Christoph Lichtenberg) “Tôi không thể nói liệu nó có tốt hơn nếu thay đổi hay không. Nhưng tôi có thể nói điều này: Mọi thứ phải khác đi nếu muốn tốt hơn.”
35 „Es ist nie zu spät, das zu werden, was man hätte sein können.“ (George Eliot) “Không bao giờ là quá muộn để trở thành người mà bạn có thể trở thành.”
36 „Wir können den Wind nicht ändern, aber die Segel anders setzen.“ (Aristoteles) “Chúng ta không thể thay đổi hướng gió, nhưng chúng ta có thể căng buồm theo cách khác.”
37 „Wenn ein Mensch keinen Grund hat, etwas zu tun, so hat er einen Grund, es nicht zu tun.“ (Walter Scott) “Nếu một người không có lý do để làm điều gì đó, họ có lý do để không làm điều đó.”
38 „Wer immer tut, was er schon kann, bleibt immer das, was er schon ist.“ (Henry Ford) “Bất cứ ai làm những gì mình có thể vẫn luôn là những gì mình vốn có.”
39 „Du wirst als Mensch nur wachsen, wenn du dich außerhalb deiner Komfortzone befindest.” (Percy Cerutty) “Bạn sẽ chỉ trưởng thành khi ở ngoài vùng an toàn của mình.”
40 „Wer die Welt bewegen will, sollte sich selbst bewegen.“ (Sokrates) “Nếu bạn muốn di chuyển thế giới, trước tiên bạn phải di chuyển chính mình.”

Câu nói tạo động lực sau thất bại bằng tiếng Đức

41 „Wünsche dir nicht, dass es einfacher wäre. “Wünsche dir, dass du besser darin wirst.“ (Jim Rohn) “Đừng ước nó dễ dàng hơn. Chúc bạn tiến bộ hơn.”
42 „Die Kunst ist, einmal mehr aufzustehen, als man umgeworfen wird.“ (Winston Churchill) “Nghệ thuật là đứng dậy nhiều hơn là bị đánh gục.”
43 „Wenn die anderen glauben, man ist am Ende, so muss man erst richtig anfangen.“ (Konrad Adenauer) “Nếu người khác tin rằng bạn đã đến đích thì bạn phải thực sự bắt đầu.”
44 „Lass die Angst vor dem Scheitern nicht größer sein als die Lust auf das Gelingen.“ (Robert Kiyosaki) “Đừng để nỗi sợ thất bại lớn hơn mong muốn thành công.”
45 „Selbst aus schlechten Aussichten lassen sich noch gute Einsichten gewinnen.“ (Ernst Ferstl) “Ngay cả từ những viễn cảnh tồi tệ, bạn vẫn có thể thu được những hiểu biết sâu sắc.”
46 „Ich bin nicht gescheitert – ich habe 10.000 Wege entdeckt, die nicht funktioniert haben.“ (Thomas Alva Edison) “Tôi không thất bại – tôi đã khám phá ra 10.000 cách không hiệu quả.”
47 „Der größte Ruhm im Leben liegt nicht darin, nie zu fallen, sondern jedesMal wieder aufzustehen.“ (Nelson Mandela) “Vinh quang lớn nhất của cuộc đời không phải là không bao giờ vấp ngã mà là luôn đứng dậy.”
48 „Wer Großes versucht, ist bewundernswert, auch wenn er fällt.“ (Lucius Annaeus Seneca) “Người nỗ lực làm những điều vĩ đại thật đáng ngưỡng mộ, ngay cả khi có thất bại.”
49 „Nicht wie tief du fällst, zählt – sondern wie hoch du zurück federst.” (Zig Ziglar) “Điều quan trọng không phải là bạn rơi bao xa – mà là bạn bật lên cao đến mức nào.”
50 „Kritikern hat man noch nie ein Denkmal gebaut, den Kritisierten dagegen schon oft.“ (Glenn W. Turner) “Một tượng đài chưa bao giờ được xây dựng cho những nhà phê bình, nhưng những người bị chỉ trích thường được xây dựng”

Câu nói tạo động lực bằng tiếng Đức để thành công

51 „Wege entstehen dadurch, dass man sie geht.“ (Franz Kafka) “Những con đường được tạo ra bằng cách bước đi.”
52 „Ich messe den Erfolg nicht an meinen Siegen, sondern daran, ob ich jedes Jahr besser werde.“ (Tiger Woods) “Tôi không đo lường thành công bằng những chiến thắng của mình mà bằng việc tôi có tiến bộ hơn qua mỗi năm hay không”
53 „Eine mächtige Flamme entsteht aus einem winzigen Funken.“ (Dante Alighieri) “Ngọn lửa hùng mạnh phát sinh từ một tia lửa nhỏ.”
54 „Halte dich fern von Menschen, die deine Träume kleinreden wollen. Kleine Menschen tun das immer. Große Menschen geben dir das Gefühl, dass auch du groß werden kannst.“ (Mark Twain) “Hãy tránh xa những người muốn coi thường ước mơ của bạn. Những người nhỏ bé luôn làm điều đó. Người cao khiến bạn cảm thấy mình cũng có thể trưởng thành.”
55 „Probleme sind Gelegenheiten zu zeigen, was du kannst.“ (Duke Ellington) “Vấn đề là cơ hội để thể hiện những gì bạn có thể làm.”
56 „Der Glaube an unsere Kraft kann sie ins unendliche verstärken.“ (Friedrich Schlegel) “Niềm tin vào sức mạnh của chúng ta có thể củng cố sức mạnh đó vô cùng.”
57 „Das wahre Geheimnis des Erfolgs ist die Begeisterung.“ (Walter Percy Chrysler) “Bí mật thực sự của thành công là sự nhiệt tình.”
58 „Fokussiere dich auf die Lösung, nicht auf das Problem.“ (Jim Rohn) “Tập trung vào giải pháp chứ không phải vấn đề.”
59 „Niemand weiß, was er kann, bis er es probiert hat.“ (Publilius Syrus) “Không ai biết mình có thể làm được gì cho đến khi thử nó.”
60 „Jeder Mensch mit einer neuen Idee ist ein Spinner. “Bis die Idee Erfolg hat.“ (Mark Twain) “Bất cứ ai có ý tưởng mới đều là người điên. Cho đến khi ý tưởng thành công.”

Câu nói tạo động lực bằng tiếng Đức để thiết lập mục tiêu

61 „Du bist nie zu alt, um einen neuen Traum zu träumen.“ (C. S. Lewis) “Bạn không bao giờ quá già để mơ một giấc mơ mới.”
62 „Wenn du es dir vorstellen kannst, kannst du es auch tun.“ (Walt Disney) “Nếu bạn có thể tưởng tượng được thì bạn có thể làm được.”
63 „Wer kein Ziel hat, kann auch keines erreichen.“ (Laotse) “Nếu bạn không có mục tiêu, bạn sẽ không thể đạt được mục tiêu.”
64 „Es hängt von dir selbst ab, ob du das neue Jahr als Bremse oder als Motor benutzen willst.“ (Henry Ford) “Việc bạn muốn sử dụng Năm Mới như một chiếc phanh hay một động cơ là tùy thuộc vào chính bạn.”
65 „Um große Dinge zu erreichen, müssen wir nicht nur handeln, sondern auch träumen. “Wir müssen nicht nur planen, sondern auch glauben.“ (Anatole France) “Để đạt được những điều vĩ đại, chúng ta không chỉ phải hành động mà còn phải ước mơ. Chúng ta không chỉ phải lập kế hoạch mà còn phải tin tưởng.”
66 „Der Langsamste, der sein Ziel nicht aus den Augen verliert, geht immer noch schneller als der, der ohne Ziel herumirrt.“ (Gotthold Ephraim Lessing) “Người chậm nhất nhưng không đánh mất mục tiêu của mình vẫn đi nhanh hơn người đi lang thang mà không có mục tiêu.”
67 „Wenn du nicht weißt, wohin du willst, bringt dich jeder Weg dorthin.“ (Lewis Carroll) “Nếu bạn không biết mình muốn đi đâu thì bất kỳ con đường nào cũng sẽ đưa bạn đến đó.”
68 „Man muss das Unmögliche versuchen, um das Mögliche zu erreichen.“ (Hermann Hesse) “Bạn phải thử những điều không thể để đạt được điều có thể.”
69 „Träumen Sie so weit Sie sehen, und wenn Sie dort angekommen sind, können Sie weiter blicken.” (Zig Ziglar) “ Hãy mơ xa nhất có thể, và khi đến đó, bạn có thể nhìn xa hơn”
70 „Die Welt tritt zur Seite, um jemanden vorbeizulassen, der weiß, wohin er geht.“ (David Starr Jordan) “Thế giới bước sang một bên để cho ai đó biết rõ mình sẽ đi đâu.”

Câu nói tạo động lực học tiếng Đức bằng tiếng Đức

Những cá nhân tận tâm với sứ mệnh tốt thường phải đương đầu với những khó khăn và thử thách. Điều này phản ánh cách xã hội hoạt động. Tuy nhiên, nếu bạn thực sự muốn thay đổi điều gì đó, thì sự kiên nhẫn và kiên trì là điều quan trọng. Việc Ngoài Nước hi vọng rằng qua bộ sưu tập này, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn một danh sách những câu nói động viên mà bạn có thể tham khảo thường xuyên.

5/5 - (1 bình chọn)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào!

Hãy là người đầu tiên nhận xét

*